Trái nghĩa của gold standard

Alternative for gold standard

Gold standard
  • (Econ) Bản vị vàng.
      + Hệ thống tổ chức tiền tệ theo giá trị tiền của một nước là được xác định theo luật bằng một lượng vàng cố định, và đồng tiền trong nước có dạng tiền vàng và/ hoặc tiền giấy khi cần có thể chuyển đổi thành với tỷ lệ được xác định theo luật.

Danh từ

Opposite of a high standard by which others are measured

Đồng nghĩa của gold standard

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock