Đồng nghĩa của gabbed

Alternative for gabbed

gab /gæb/
  • danh từ
    • vết chích, vết khía; vết đẽo
    • (kỹ thuật) cái móc; cái phích
    • (kỹ thuật) lỗ
    • (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép
      • to havr the gifl of the gab: có tài ăn nói; lém, bẻm mép
    • stop your gab!
      • câm mồm đi! im đi!
  • nội động từ
    • (thông tục) nói lém, bẻm mép

Trái nghĩa của gabbed

gabbed Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock