Đồng nghĩa của wimple

Alternative for wimple

wimple /'wimpl/
  • danh từ
    • khăn trùm
    • chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
    • làn sóng
    • ngoại động từ
      • trùm khăn cho (ai)
      • nội động từ
        • chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
        • gợn sóng lăn tăn

      Trái nghĩa của wimple

      wimple Thành ngữ, tục ngữ

      English Vocalbulary

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock