Đồng nghĩa của unexhausted

Alternative for unexhausted

unexhausted /'ʌnig'zɔ:stid/
  • tính từ
    • không bị hút (không khí, hơi, nước, bụi...)
    • không bị kiệt, không bị cạn; không dùng hết
    • không mệt lử, không kiệt sức
    • không được bàn hết khía cạnh, không được nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)

Tính từ

Not exhausted

Trái nghĩa của unexhausted

unexhausted Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock