Đồng nghĩa của trowelling

Alternative for trowelling

trowel /'trauəl/
  • danh từ
    • (kiến trúc) cái bay (của thợ nề)
    • (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con)
    • to lay it on with a trowel
      • (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt
  • ngoại động từ
    • (kiến trúc) trát bằng bay

Trái nghĩa của trowelling

trowelling Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock