Đồng nghĩa của tiller

Alternative for tiller

tiller /'tilə/
  • danh từ
    • người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân
      • land to the tiller: hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng
    • (nông nghiệp) máy xới
    • danh từ
      • tay bánh lái (tàu, thuyền...)
      • (thực vật học) chồi, tược; chồi rễ
      • nội động từ
        • đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ

      Danh từ

      A tiller or wheel for steering a ship or boat

      Trái nghĩa của tiller

      tiller Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock