Đồng nghĩa của tattooing

Alternative for tattooing

tattoo /tə'tu:/
  • danh từ
    • (quân sự) hiệu trống tập trung buổi tối
    • hồi trống dồn, tiếng gõ dồn
      • to beat the devil's tattoo: gõ dồn ngón tay
    • dạ hội quân đội (có trống)
    • nội động từ
      • (quân sự) đánh trống tập trung buổi tối
      • đánh dồn (trống); gõ dồn (ngón tay)
      • danh từ
        • hình xăm trên da
        • sự xăm mình
        • ngoại động từ
          • xăm (da...)

        Động từ

        Present participle for to beat or tap rhythmically, especially on drums

        Trái nghĩa của tattooing

        tattooing Thành ngữ, tục ngữ

        Music ♫

        Copyright: Proverb ©

        You are using Adblock

        Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

        Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

        I turned off Adblock