Đồng nghĩa của sidelight

Alternative for sidelight

sidelight /'saidlait/
  • danh từ
    • (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu)
    • thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ
    • (hàng hải) đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm)

Trái nghĩa của sidelight

sidelight Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock