Đồng nghĩa của shes

Alternative for shes

she /ʃi:/
  • đại từ
    • nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
      • she sings beautifully: chị ấy hát hay
    • nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
      • she sails tomorrow: ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
    • người đàn bà, chị
      • she of the black hair: người đàn bà tóc đen, chị tóc đen
  • danh từ
    • đàn bà, con gái
      • is the child a he or a she?: đứa bé là con trai hay con gái?
      • the not impossible she: người có thể yêu được
    • con cái
      • a litter of two shes and a he: một ổ hai con cái và một con đực
    • (trong từ ghép chỉ động vật) cái
      • she-goat: dê cái
      • she-ass: lừa cái

Danh từ

Plural for a female person or animal

Trái nghĩa của shes

shes Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock