Đồng nghĩa của scouse

Alternative for scouse

scouse
  • danh từ
    • món ăn hổ lốn
    • (thông tục) người thành Livơpun (Anh)
    • phương ngữ Livơpun
    • tính từ
      • thuộc người/ phương ngữ thành Livơpun

    Tính từ

    From or pertaining to Liverpool

    Trái nghĩa của scouse

    scouse Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock