Đồng nghĩa của romancers

Alternative for romancers

romancer /rə'mænsə/
  • danh từ
    • tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ)
    • tác giả tiểu thuyết mơ mộng xa thực tế
    • người hay nói một tấc đến trời, người hay nói những chuyện bịa đặt quá mức, người hay nói ngoa, người hay cường điệu

Trái nghĩa của romancers

romancers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock