Đồng nghĩa của risk capital

Alternative for risk capital

Risk capital
  • (Econ) Vốn rủi ro.
      + Thông thường cụm thuật ngữ này nói đến một khoản vốn được đầu tư vào một doanh nghiệp mà chủ sở hữu của nó chấp nhận rủi ro là công ty có thể bị phá sản.

Danh từ

Money explicitly available for investment into a high-risk business or security

Trái nghĩa của risk capital

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock