Đồng nghĩa của ringers

Alternative for ringers

ringer /'riɳə/
  • danh từ
    • người kéo chuông ((cũng) bell-ringer)
    • cái để rung chuông
    • con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giống (ai) như đúc
      • he is a ringer for his father: nó giống bố nó như đúc

Danh từ

Ringnuts or Ringheads

Trái nghĩa của ringers

ringers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock