Đồng nghĩa của raggedness

Alternative for raggedness

raggedness /'rægidnis/
  • danh từ
    • tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)
    • tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)
    • tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...)

Trái nghĩa của raggedness

raggedness Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock