Đồng nghĩa của pronging

Alternative for pronging

prong /prong/
  • danh từ
    • răng, ngạnh, chĩa
      • the prong of a fork: răng chĩa
    • cái chĩa (để đảo rơm)
    • nhánh (gác nai)
    • ngoại động từ
      • chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa
      • đào lên bằng chĩa

    Trái nghĩa của pronging

    pronging Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock