Đồng nghĩa của outages

Alternative for outages

outage /'autidʤ/
  • danh từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt)
    • thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...
    • số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng)
    • (hàng không) số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay)

Danh từ

Plural for suspension of operation

Trái nghĩa của outages

outages Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock