Đồng nghĩa của navicert

Alternative for navicert

navicert /'nævisə:t/
  • danh từ
    • (hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến
    • giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng)

Trái nghĩa của navicert

navicert Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock