Đồng nghĩa của involvements

Alternative for involvements

involvement /in'vɔlvmənt/
  • danh từ
    • sự gồm, sự bao hàm
    • sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng
    • sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào
    • tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn
    • sự cuộn vào, sự quấn lại

Trái nghĩa của involvements

involvements Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock