Đồng nghĩa của inhibitable

Alternative for inhibitable

inhibitable /in'hibitəbl/
  • tính từ
    • có thể ngăn chặn được, có thể hạn chế được; có thể kiềm chế được
    • có thể ngăn cấm được, có thể cấm được

Trái nghĩa của inhibitable

inhibitable Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock