Một loại chương trình giảng dạy với sự trợ giúp của máy tính, như HyperCard chẳng hạn, được dùng để bổ sung thêm đồ họa, âm thanh, video, tiếng nói mô phỏng vào các khả năng của một hệ thống hyperytext
Từ đồng nghĩa của hypermedia
Alternative for hypermedia
hypermedia
Một loại chương trình giảng dạy với sự trợ giúp của máy tính, như HyperCard chẳng hạn, được dùng để bổ sung thêm đồ họa, âm thanh, video, tiếng nói mô phỏng vào các khả năng của một hệ thống hyperytext
Danh từ
System giving access to multimedia information on a single subject
An hypermedia synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hypermedia, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của hypermedia