Đồng nghĩa của hallo

Alternative for hallo

hallo /hə'lou/ (halloa) /hə'lou/ (hello) /'he'lou/
  • thán từ
    • chào anh!, chào chị!
    • này, này
    • ô này! (tỏ ý ngạc nhiên)
    • danh từ
      • tiếng chào
      • tiếng gọi "này, này" !
      • tiếng kêu ô này "! (tỏ ý ngạc nhiên)
      • nội động từ
        • chào
        • gọi "này, này"
        • kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)

      Trái nghĩa của hallo

      hallo Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock