Đồng nghĩa của hackling

Alternative for hackling

hackle /'hækl/
  • danh từ+ (heckle) /'hekl/
    • bàn chải sợi lanh
    • lông cổ gà trống
    • ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu)
    • to get somebody's hackles up
      • làm ai nổi cáu
    • with his hackles up
      • sừng cồ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
  • ngoại động từ
    • chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
    • kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)

Động từ

Present participle for to separate choice cotton fibers from worsted cloth fibers

Trái nghĩa của hackling

hackling Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock