Đồng nghĩa của fibreglass

Alternative for fibreglass

fibreglass
  • danh từ
    • vật liệu làm bằng sợi thủy tinh và nhựa, dùng để cách nhiệt và chế tạo ô tô, tàu thuyền...; sợi thuỷ tinh
      • a fibreglass racing yacht: thuyền buồm đua làm bằng sợi thủy tinh

Danh từ

Fine blown glass

Trái nghĩa của fibreglass

fibreglass Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock