Đồng nghĩa của escheat

Alternative for escheat

escheat /is'tʃi:t/
  • danh từ (pháp lý)
    • sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...)
    • tài sản không có người thừa kế
    • ngoại động từ
      • sung công (tài sản không có người thừa kế...)
      • chuyển giao (tài sản không có người thừa kế...)
      • nội động từ
        • được chuyển giao (làm tài sản không có người thừa kế)

      Động từ

      Be returned

      Trái nghĩa của escheat

      escheat Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock