Đồng nghĩa của dung

Alternative for dung

dung /dʌɳ/
  • danh từ
    • phân thú vật (ít khi nói về người)
    • phân bón
    • điều ô uế, điều nhơ bẩn
    • ngoại động từ
      • bón phân
      • thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding

      Trái nghĩa của dung

      dung Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock