Đồng nghĩa của castaways

Alternative for castaways

castaway /'kɑ:stəwei/
  • danh từ
    • người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu
    • (nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ
    • tính từ
      • sống sót trong vụ đắm tàu
      • (nghĩa bóng) bị ruồng bỏ; sống bơ vơ

    Trái nghĩa của castaways

    castaways Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock