Đồng nghĩa của brachylogy

Alternative for brachylogy

brachylogy /brə'kilədʤi/
  • danh từ
    • tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói)
    • lời diễn đạt khúc chiết
    • sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng

Trái nghĩa của brachylogy

brachylogy Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock