Một giao thức truyền tệp dùng cho các máy tính cá nhân, cho phép thực hiện truyền các tệp tin máy tính không bị lỗi một cách dễ dàng thông qua hệ thống điện thoại Sau XMODEM thì ZMODEM là một giao thức truyền tệp phổ dụng nhất
An zmodem meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with zmodem, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, zmodem