Tên phông chữ trang trí do Herman Zapf, một nhà thiết kế kiểu chữ người Đức, xây dựng Về xuất xứ, Dingbats là những ký hiệu mang tính trang trí, được dùng giữa các cột, phổ biến hơn là giữa các đoạn văn, để phân cách
An zapf dingbats meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with zapf dingbats, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, zapf dingbats