Một thuật ngữ chung để chỉ tất cả các môi trường lập trình nào có xuất xứ từ ngôn ngữ lập trình gốc dBASE của Ashton-Tate, Inc Vì từ dBASE là một nhãn hiệu đã được cầu chứng, nên thuật ngữ Xbase được sử dụng để mô tả bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào dựa trên cơ sở dBASE Các ngôn ngữ Xbase gồm có FoxPro, dBASE, Clipper, Arago, Force
An xbase meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with xbase, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, xbase