Một tiêu chuẩn quy định các đặc trưng về các mặt điện, logic, vật lý, cơ khí các loại local bus tốc độ cao (một loại bus mở rộng nối trực tiếp với bộ xử lý trung tâm của máy tính) Tiêu chuẩn này được hiệp hội Video
An vl bus meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vl bus, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, vl bus