Một phiên bản của ngôn ngữ lập trình Visual Basic được gồm cùng với các trình ứng dụng của Microsoft Windows, như Excel chẳng hạn; còn được gọi là Bisual Basic Programming System, Applications Edition VBA được sử dụng để tạo nên các thủ tục đơn giản như các Macro cơ bản, phức tạp như các trình ứng dụng viết theo ý khách hàng, gồm đủ các hộp hội thoại, các lệnh đơn, các nút bấm, các lệnh đồng nhất
An vba meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vba, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, vba