Một trình tiện ích được sử dụng cùng với UNIX và mạng Internet, nhằm chuyển đổi mã của một tệp nhị phân (bằng một chương trình như Word Perfect chẳng hạn) thành ra các ký tự ASCII, cho nên tệp đó có thể chuyển qua một dịch vụ chỉ tiếp nhận các tệp văn bản
An uuencode meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with uuencode, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, uuencode