Một tập hợp tự nguyện của những người sử dụng cùng một loại chương trình hoặc một loại máy tính cụ thể, họ thường xuyên gặp nhau để trao đổi về các bí quyết và các phương pháp sử dụng, nghe các chuyên gia máy tính giới thiệu và các phần mềm công cộng như các phần mềm cổ đông
An usergroup meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with usergroup, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, usergroup