Sự sử dụng ở mức độ cao trong tương lai của kỹ thuật truyền thông và kỹ thuật thực tế ảo, có thể sẽ cho phép hai cá nhân thực hiện việc làm tình với nhau, ngay trong trường hợp họ ở cách nhau rất xa kỹ thuật cần cho teledidonics hãy còn chưa xuất hiện, mặc dù các phòng thí nghiệm kỹ thuật cao đang thực hiện về nó
An teledidonics meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with teledidonics, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, teledidonics