Một phương pháp lưu trữ và phục hồi thông tin trên đựa cứng, làm tăng ít nhất 50% lượng dữ liệu có thể lưu trữ được so với phương pháp mật độ kép Đạt được việc tăng mật độ này là nhờ chuyển đổi dữ liệu theo qui cách kỹ thuật số nên có thể ghi vào đựa đặt sít hơn
An rll meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rll, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, rll