Đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ đó là loại tệp có chứa một đồ hình theo khuôn thức tệp đồ họa PCX, đầu tiên được xây dựng cho chương trình PC Paintbrush nhưng hiện nay được dùng rộng rãi trong các trình ứng dụng khác
An pcx meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pcx, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, pcx