thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) Thời gian hoạt động trung bình theo thống kê giữa thời điểm một linh kiện hay thiết bị bắt đầu công tác và thời điểm xảy ra sự cố đầu tiên của nó về điện tử hoặc cơ khí
An mibf meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mibf, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, mibf