Toggle navigation
Từ điển đồng nghĩa
Từ điển trái nghĩa
Thành ngữ, tục ngữ
Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Nghĩa là gì
Thành ngữ, tục ngữ
Nghĩa của hardy
Nghĩa là gì
:
hardy
hardy /'hɑ:di/
tính từ
khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)
táo bạo, gan dạ, dũng cảm
danh từ
(kỹ thuật) cái đục thợ rèn
English Vocalbulary
hardshell
hardship
hardships
hardstanding
hardware
hardwareman
hardwood
hardwoods
hardy
hardy annual
hare
hare-brained
harebell
harebells
hared
harelip
harelipped
- Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự hardy
Học thêm
일본어-한국어 사전
Từ điển Nhật Việt online
Japanese English Dictionary
Korean English Dictionary
Từ điển Hàn Việt online
Learn Vietnamese
Từ Đồng Nghĩa
Music ♫
Copyright:
Synonym Dictionary
©