Quá trình hiển thị một bảng mô phỏng của một trang trên màn hình, bằng các đường hoặc các dải ngang thay cho văn bản thực, sao cho toàn thể thiết kế mặt bằng trang được thể hiện rõ ràng
An greeking meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with greeking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, greeking