+ Một chiến lược ngăn chặn việc gia nhập ngành do một số doanh nghiệp thiết lập nhằm theo đuổi làm bão hoà thị trường với một số lớn các nhãn hiệu khác nhau đến mức bất kỳ người nào mới gia nhập cũng thấy khó mà kiếm được lãi trong việc đưa ra thị trường một sản phẩm với một tổ hợp thuộc tính có thể phân biệt với loạt nhãn hiệu có sẵn.
An Product proliferation meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Product proliferation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Product proliferation