+ Là một cụm thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh của các nước đang phát triển. Là tình trạng mà một cá nhân thừa nhận rằng anh ta đang khôg có công ăn việc làm và sau đó anh ta có thể đăng ký với một cơ sở giao dịch lao động.
An Open unemployment meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Open unemployment, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Open unemployment