+ Vốn dưới dạng tài chính (tiền) nếu được vay theo các điều khoản vay nợ, có kỳ hạn trả nợ dài, thường trên 10 năm; hoặc theo cách khác nếu ai huy động bằng cách phát hành cổ phần thì sẽ không được hoàn trả, trừ khi công ty đóng cửa.
An Long term capital meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Long term capital, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Long term capital