your number is up Thành ngữ, tục ngữ
your number is up
the time has come, it is your turn to die When your number's up, you go. That's how I feel about dying.Số của (của một người) tăng lên
Đây là lúc một người phải chết, đau khổ hoặc bị trừng phạt. Mong muốn duy nhất của tui là tui không cảm giác đau đớn khi số của mình lên. Bằng chứng này chứng minh rằng thượng nghị sĩ là một phần của âm mưu. Lần này số của anh ấy lên rồi .. Xem thêm: number, up your / somebody's cardinal is ˈup
(không chính thức) ai đó sắp chết hoặc gặp điều gì đó rất khó chịu: Không có gì phải e sợ về chuyện bị giết trên máy bay tai nạn. Khi số điện thoại của bạn tăng lên, số điện thoại của bạn sẽ tăng lên. ♢ Cảnh sát có bằng chứng cần thiết để bắt anh ta, vì vậy có vẻ như số của anh ta vừa lên .. Xem thêm: số, tăng. Xem thêm:
An your number is up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with your number is up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ your number is up