you are something else (again) Thành ngữ, tục ngữ
over and over (again)
repeatedly一遍遍地
The doctor has warned him over and over again to stop smoking,but he doesn't take any advice.医生多次告诫他戒烟,可他就是听不进去。
I have warned you over and over again not to do that.我已再三警告过你不要做那事。 bạn là một cái gì đó khác (một lần nữa)
1. Bạn vui nhộn và cực kỳ thú vị. A: "Vì vậy, sau đó tui nói," Đó bất phải là một phụ nữ - đó là vợ tôi! "" B: "Hahaha, oh Jack, bạn là một cái gì đó khác." Tôi thích cách bạn kể câu chuyện đó. Bạn lại là người khác, Sal! 2. Bạn rất đáng chú ý hoặc hấp dẫn. Đó là một màn trình diễn đáng kinh ngạc, Sarah. Bạn là một cái gì đó khác một lần nữa! Bạn là một cái gì đó khác, Mark. Tôi bất ngừng kinh ngạc về những gì bạn có thể đạt được trong công ty này. Tôi bất thể tin rằng bạn sẽ làm một điều tồi tệ như vậy hoặc cư xử một cách tiêu cực như vậy. Ý tui là, tất cả chúng ta vừa làm những điều mà chúng ta bất tự hào. Nhưng ăn cắp trước từ người mẹ sắp chết của bạn? Bạn lại là một cái gì đó khác, Marty .. Xem thêm: else, article Bạn là một cái gì đó khác (một lần nữa)!
Inf. Bạn thật tuyệt cú vời hoặc thú vị! Sau khi Sally kể xong câu chuyện cười của mình, tất cả người đều phá lên cười và có người nói: "Ồ, Sally, bạn là một thứ khác!" "Bạn lại là một cái gì đó khác," Fred nói, ngưỡng mộ phần trình bày của Sue .. Xem thêm:
An you are something else (again) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with you are something else (again), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ you are something else (again)