over and over (again) Thành ngữ, tục ngữ
over and over (again)
repeatedly一遍遍地
The doctor has warned him over and over again to stop smoking,but he doesn't take any advice.医生多次告诫他戒烟,可他就是听不进去。
I have warned you over and over again not to do that.我已再三警告过你不要做那事。 lặp đi lặp lại (lặp lại)
lặp đi lặp lại; nhiều lần; nhiều lần. Bạn vừa kể cho tui câu chuyện này nhiều lần rồi. Tôi bất thể ngừng hát đi hát lại một câu này trong đầu .. Xem thêm: và lặp đi lặp lại
. Cô ấy giậm chân hết lần này đến lần khác. Bill huýt sáo lặp lại cùng một bài hát .. Xem thêm: và lặp đi lặp lại
Ngoài ra, lặp đi lặp lại. Lặp đi lặp lại, nhiều lần, như trong tui đã nói đi nói lại với bạn rằng anh ấy bất thể ăn đồ cay. [Cuối 1500s] Cũng hẹn gặp lại. . Xem thêm: and, over ˌover and ˈover (aˈgain)
nhiều lần; lặp đi lặp lại: Bác sĩ của cô ấy vừa cảnh báo cô ấy nhiều lần về sự nguy hiểm của chuyện hút thuốc .. Xem thêm: và, lặp đi lặp lại
; nhiều lần .. Xem thêm: và, hết. Xem thêm:
An over and over (again) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with over and over (again), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ over and over (again)