you are joking, you are not serious You're kidding. Jen wouldn't take off her clothes and climb a tree.
bạn đang đùa (tôi)
Bạn bất thể nghiêm túc; Tôi bất tin điều đó; điều này bất thể là sự thật. A: "Bạn có nghe nói rằng Sam vừa được thăng chức lên Tổng giám đốc?" B: "Bạn đang đùa tôi! Tên đó bất thể xoay sở ra khỏi túi giấy!" Oh, bạn đang đùa! Làm thế nào để lưu lượng truy cập vừa được sao lưu? Xem thêm: kid
bạn là ˈkidding
,
bạn phải ˈkidding
(nói) được sử dụng để cho thấy rằng bạn rất ngạc nhiên về điều gì đó mà ai đó vừa nói: 'Bạn có nghe bất về Christine? Cô ấy vừa trúng một số trước trong cuộc xổ số. ”“ Bạn đang đùa đấy! Bao nhiêu? ”♢ Bạn vừa gọi cảnh sát? Bạn đang đùa tui !. Xem thêm: nhóc. Xem thêm:
An you're kidding idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with you're kidding, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ you're kidding