yeah right Thành ngữ, tục ngữ
yeah right
an expression of doubt or disbelief vâng, đúng rồi
Tôi bất tin bạn; Đo bất phải sự thật. A: "Tôi vừa từng bắt được một con cá dài hơn bạn cao! B: "Yeah, right, Bill. Anh nói gì cũng được." A: "Sarah nói rằng cô ấy sẽ dọn dẹpphòng chốngcủa mình vào cuối tuần này." B: "Ha, yeah, đúng! Tôi sẽ tin điều đó khi tui nhìn thấy nó.". Xem thêm: appropriate Yeah, right!
cảm thán. câu trả lời châm biếm cuối cùng của sự hoài nghi. Vâng, đúng! Bạn vừa đi qua bàn của tui để tìm một cây bút chì. . Xem thêm:
An yeah right idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with yeah right, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ yeah right