yak on Thành ngữ, tục ngữ
yak on
to continue talking in an annoying way ("on" can be repeated for emphasis)
"He just yakked on and on and on."
yak on about
to continue talking in an annoying way about something ("on" can be repeated for emphasis)
"She just yakked on and on about her husband's new job." yak on (at one)
Nói chuyện (với một người) một cách mệt mỏi, tẻ nhạt và dài dòng, đặc biệt là về điều gì đó sáo mòn hoặc không nghĩa. Tôi bị mắc kẹt khi ngồi cạnh Randy trong bữa ăn tối của công ty, và anh ấy chỉ ngấu nghiến suốt đêm về đội bóng tưởng tượng của anh ấy. Nếu bạn chỉ nghe lén khách hàng của mình về một loạt các con số và đồ thị, có thể bạn bất khiến họ quan tâm đến những gì bạn phải nói .. Xem thêm: on, yak. Xem thêm:
An yak on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with yak on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ yak on