work my buns off Thành ngữ, tục ngữ
work my buns off
work hard every day, work your ass off I work my buns off while he sits around and makes phone calls! assignment (someone) buns off
Làm chuyện thực sự chăm chỉ (về hoặc ở chuyện gì đó). ("Buns" là một thuật ngữ lóng để chỉ mông.) Tôi biết bạn nghĩ rằng đó chỉ là một giải pháp ngớ ngẩn cho năm mới, nhưng tui đã tập luyện cho chiếc bánh của mình ởphòng chốngtập thể dục! Sally và Jim trả thành công chuyện khi chúng tui tổ chức hội nghị người tiêu dùng hàng năm. Tôi bất biết mình sẽ làm gì nếu bất có chúng !. Xem thêm: buns, off, assignment assignment one’s buns off
verbSee assignment one’s appendage off. Xem thêm: bánh bao, off, work. Xem thêm:
An work my buns off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with work my buns off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ work my buns off